Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
冰雪 bīng xuě
ㄅㄧㄥ ㄒㄩㄝˇ
1
/1
冰雪
bīng xuě
ㄅㄧㄥ ㄒㄩㄝˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
ice and snow
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch mai - 白梅
(
Vương Miện
)
•
Cảm ngộ kỳ 29 - 感遇其二十九
(
Trần Tử Ngang
)
•
Chính khí ca - 正氣歌
(
Văn Thiên Tường
)
•
Đạo bàng trĩ tử - 道旁稚子
(
Trịnh Giải
)
•
Đề Trương thị ẩn cư kỳ 1 - 題張氏隱居其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Hành tẫn hữu lễ từ chi, thế tử cử Lục Giả sự vỉ vỉ miễn thụ, tạ kỷ dĩ thi - 行贐有禮辭之世子舉陸賈事亹亹勉受謝紀以詩
(
Lý Tư Diễn
)
•
Nhân nhật kỳ 1 - 人日其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Tảo mai - 早梅
(
Trần Khản
)
•
Tống Phàn nhị thập tam thị ngự phó Hán Trung phán quan - 送樊二十三侍御赴漢中判官
(
Đỗ Phủ
)
•
Trượng Nhân sơn - 丈人山
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0